Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
|
Place of Origin: | China |
---|---|
Hàng hiệu: | Glawall |
Chứng nhận: | SGS, ISO 9001,UL, CE |
Model Number: | 100mm ultrahigh style |
Thanh toán:
|
|
Minimum Order Quantity: | 10 square meters |
Giá bán: | US$80.00 10 - 99 square meters |
Packaging Details: | wooden package |
Delivery Time: | 2-3 weeks |
Payment Terms: | L/C,D/A,D/P,T/T,Western Union |
Supply Ability: | 3000 square maters per month |
Thông tin chi tiết |
|||
Material: | Aluminum frame+glass panel | Transparency: | Clear |
---|---|---|---|
Customizable: | size, accessories | Competitive price: | yes |
Panel Thickness: | 60mm, 100mm | glass type: | strong tempered glass |
Frame Material: | Aluminum | Advantage: | Competitive price, good service, high professional, quality guarantee |
Mô tả sản phẩm
Hướng dẫn độ dày tường phân vùng di động
Độ dày của một bức tường phân vùng di động ảnh hưởng đến sự ổn định, âm thanh, trọng lượng và tính linh hoạt của nó.Dưới đây là một sự phân chia chi tiết các tùy chọn độ dày tiêu chuẩn và chuyên biệt cho các ứng dụng khác nhau.
1. Phạm vi độ dày tiêu chuẩn
Loại phân vùng Độ dày điển hình tốt nhất
Phân phòng văn phòng cơ bản 50×100 mm (2×4 inch) Văn phòng mở, ngăn ngăn tạm thời
Glass Partitions 25 ∼ 40 mm (1 ∼ 1,5 inch) Văn phòng hiện đại, phòng hội nghị
Phòng họp, khách sạn, khán phòng
Các ngăn chắn đặc biệt mạnh 100 ∼ 200 mm (4 ∼ 8 inch) Các khu vực an ninh cao, sử dụng nặng
2. Độ dày theo vật liệu
A. Phân kính
Một kính: 25 ∼ 40 mm (cấp độ cách âm tối thiểu)
Gấp đôi: 50 ∼ 80 mm (cấp độ cách nhiệt tốt hơn, STC 40-50)
Kính bảo mật sợi: Tối đa 100 mm (chống va chạm)
B. Phân ngăn tấm rắn
Hạt nhựa nhựa: 50 ∼ 100 mm (dễ nhưng mạnh)
Gipsum/mineral wool core: 75-150 mm (tốt nhất cho cách âm, STC 50+)
Gỗ rắn / tổng hợp: 60 ∼ 120 mm (làm xong sang trọng, âm thanh tầm trung)
C. Phân ngăn gấp/đẩy
siêu mỏng (để tiết kiệm không gian): 3560 mm
Tiêu chuẩn (được sử dụng trong văn phòng): 60-100 mm
Công suất nặng (hạ hội nghị): 100 ∼ 200 mm
3Làm thế nào độ dày ảnh hưởng đến hiệu suất
Factor Mỏng (25 ∼60 mm) dày (75 ∼200 mm)
Khép kín âm thanh thấp (STC 30-40) cao (STC 45-60+)
Trọng lượng Mức độ nhẹ (dễ di chuyển) nặng (cần đường sắt mạnh)
Sức bền Trung bình Rất mạnh
Tiết kiệm không gian chiếm nhiều không gian hơn
Chi phí thấp hơn cao hơn
4Các trường hợp đặc biệt cho độ dày thêm
Các studio ghi âm: 150×200 mm (STC 60+)
Các ngăn ngăn bệnh viện: 100-150 mm (phòng vệ sinh, cách âm)
Các ngăn cách phòng khiêu vũ: 120×200 mm (đứng vững cao cho các bức tường cao)
5Chọn độ dày phù hợp
Đối với văn phòng: 50 ∼ 100 mm (cân bằng không gian & âm thanh)
Đối với khách sạn/phòng hội nghị: 75-150 mm (sự kiểm soát âm thanh tốt hơn)
Đối với sử dụng công nghiệp: 100~200 mm (sức bền và cách nhiệt)
Kết luận
Các bức tường dày hơn cung cấp độ cách âm và độ bền tốt hơn, trong khi những bức tường mỏng hơn nhẹ và tiết kiệm không gian.
Cần sự giúp đỡ để chọn đúng độ dày? Chia sẻ chi tiết dự án của bạn để được tư vấn phù hợp!
Nhập tin nhắn của bạn